STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Lech Poznan Football Academy | Lech Poznan (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Lech Poznan (Youth) | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
28-07-2016 | Lech Poznan | Sampdoria | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2020 | Sampdoria | Torino | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 11:30 | Udinese | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-12-2024 19:45 | Empoli | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-12-2024 14:00 | Genoa | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 21 16 |
World Cup participant | 1 | 18 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |
Polish Super Cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |
Polish champion | 1 | 14/15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |