STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FC Wels Youth (-2023) | AKA LASK OO U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | AKA LASK OO U15 | AKA LASK Juniors OO U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | AKA LASK Juniors OO U16 | AKA LASK OÖ U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | AKA LASK OÖ U18 | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
05-01-2014 | SV Ried | Red Bull Salzburg | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2014 | Red Bull Salzburg | SpVgg Greuther Fürth | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | SpVgg Greuther Fürth | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
21-08-2018 | TSG Hoffenheim | 1. FC Union Berlin | 0.2M € | Cho thuê |
29-06-2019 | 1. FC Union Berlin | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2020 | TSG Hoffenheim | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2021 | VfL Bochum 1848 | Ittihad Kalba FC | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2022 | Ittihad Kalba FC | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Áo | 16-02-2025 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 09-02-2025 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | Fiorentina | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 07-12-2024 16:00 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 01-12-2024 16:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 23-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 10-11-2024 13:30 | Rheindorf Altach | ![]() ![]() | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | LASK Linz | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 23/24 17/18 13/14 11/12 |
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Promotion to 1st league | 2 | 20/21 18/19 |
Austrian champion | 1 | 13/14 |
Austrian cup winner | 2 | 13/14 10/11 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
Top scorer | 1 | 09/10 |
Austrian Youth league U16 champion | 1 | 08/09 |