STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2014 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1.FSV Mainz 05 U17 | 1.FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | 1.FSV Mainz 05 U19 | 1.FC Köln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Mainz 05 U19 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Koln U19 | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Köln | SV Wehen Wiesbaden | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SV Wehen Wiesbaden | FC Köln | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2020 | FC Köln | SV Waldhof Mannheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hansa Rostock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-01-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 19-01-2025 18:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | FC Ingolstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-12-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-12-2024 18:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-12-2024 13:00 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Energie Cottbus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-11-2024 15:30 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-11-2024 12:30 | SV Waldhof Mannheim | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
German second tier champion | 1 | 18/19 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 16 |
Euro Under-17 participant | 1 | 16 |