STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu cúp nữ Tây Ban Nha | 23-01-2025 18:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Sociedad (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-01-2025 11:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-01-2025 15:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Granada CF(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-01-2025 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Levante UD (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Atletico de Madrid (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 17-12-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Chelsea FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:30 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 07-12-2024 16:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Sevilla FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 20-11-2024 17:45 | FC Twente Enschede (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 16-11-2024 19:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's Super League winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
FA Women's League Cup runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Women's FA Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
UEFA Women's Championship runner-up | 1 | 22 |
Women’s FA Community Shield winner | 1 | 20/21 |
FA Women's League Cup winner | 1 | 20/21 |
UEFA Women's Champions League runner-up | 1 | 20/21 |
Frauen Bundesliga runner-up | 4 | 19/20 18/19 17/18 16/17 |
DFB Pokal Women runner-up | 1 | 17/18 |
Olympics Women winner | 1 | 16 |
Frauen Bundesliga winner | 2 | 15/16 14/15 |
Algarve Cup winner | 1 | 14 |
UEFA Women's Championship winner | 1 | 13 |
FIFA U20 Women's World Cup runner-up | 1 | 12 |