STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-07-2012 | Espanyol Barcelona U19 | Cacereno | - | Ký hợp đồng |
12-07-2013 | Cacereno | FC Algeciras B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Algeciras B | Europa FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Europa FC | CD San Roque Cadiz | - | Ký hợp đồng |
27-01-2016 | CD San Roque Cadiz | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Real Balompedica Linense | RCD Mallorca | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2019 | RCD Mallorca | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
20-07-2020 | AD Alcorcon | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
04-10-2020 | RCD Mallorca | Sabadell | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Sabadell | RCD Mallorca | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | RCD Mallorca | Eibar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2024 | Eibar | Deportivo Alavés | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2025 | Deportivo Alavés | Granada CF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 17:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Real Zaragoza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Granada CF | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Granada CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 13:00 | Granada CF | ![]() ![]() | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 18-01-2025 17:30 | Real Betis | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 13:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 15-12-2024 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2024 15:15 | Deportivo Alavés | ![]() ![]() | CD Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 15:15 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu