STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
15-07-2016 | CR Vasco da Gama U17 | Clube de Regatas Vasco da Gama | - | Ký hợp đồng |
14-07-2017 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Manchester City | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2017 | Manchester City | Girona FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Girona FC | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
24-07-2019 | Manchester City | Aston Villa | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Aston Villa | Juventus | 51M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Juventus | ![]() ![]() | PSV Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Juventus | ![]() ![]() | Benfica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 25-01-2025 17:00 | Napoli | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 21-01-2025 20:00 | Club Brugge | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 18-01-2025 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-01-2025 19:45 | Atalanta | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 29-12-2024 17:00 | Juventus | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-12-2024 19:45 | Juventus | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Copa América participant | 1 | 21 |
Olympic champion | 1 | 21 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |