STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | TSV 1860 Rosenheim Youth | SV Wacker Burghausen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2005 | SV Wacker Burghausen U17 | SV Wacker Burghausen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | SV Wacker Burghausen U19 | SV Wacker Burghausen II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | SV Wacker Burghausen II | Wacker Burghausen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Wacker Burghausen | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
04-07-2013 | VfL Osnabrück | SV Sandhausen | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | SV Sandhausen | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | VfL Bochum 1848 | SC Paderborn 07 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-02-2025 12:30 | SC Paderborn 07 | ![]() ![]() | SpVgg Greuther Fürth | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-01-2025 12:30 | SV Darmstadt 98 | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-05-2024 13:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-05-2024 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-05-2024 13:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-04-2024 18:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-04-2024 13:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 06-04-2024 13:30 | FC Köln | ![]() ![]() | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-03-2024 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 20/21 |
Lower Saxony Cup winner | 1 | 12/13 |