STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Omiya Ardija U18 | Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
26-07-2010 | Omiya Ardija | FC Gifu | - | Cho thuê |
30-01-2012 | FC Gifu | Omiya Ardija | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2012 | Omiya Ardija | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Giravanz Kitakyushu | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Ventforet Kofu | Sukhothai | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Sukhothai | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 11-05-2024 13:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 13:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-04-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-04-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-04-2024 12:00 | Port FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-03-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-03-2024 11:30 | BG Pathum United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-03-2024 11:30 | Sukhothai | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-02-2024 12:00 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu