Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
0e84dd3e4439f619b4c1862ac66f9794.webp
Cầu thủ:
Lautaro Martínez
Quốc tịch:
Argentina
eaa5fa27a1d6595fb89925642d3c489c.webp
Cân nặng:
80 Kg
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
28  (1997-08-22)
Vị trí:
Tiền đạo
Giá trị:
€ 100,000,000
Hiệu suất cầu thủ:
ST
Điểm mạnh
Nhấn cao
Điểm yếu
vượt quaKiểm soát bóng
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Tiền đạo
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
09-07-2014CA Liniers (Bahia Blanca)Racing Club U20-Ký hợp đồng
31-12-2015Racing Club U20Racing Club de Avellaneda-Ký hợp đồng
03-07-2018Racing Club de AvellanedaInter Milan25M €Chuyển nhượng tự do
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
VĐQG Ý22-02-2025 19:45Inter Milan
team-home
1-0
team-away
Genoa00000
VĐQG Ý16-02-2025 19:45Juventus
team-home
1-0
team-away
Inter Milan00000
VĐQG Ý10-02-2025 19:45Inter Milan
team-home
2-1
team-away
Fiorentina00000
VĐQG Ý06-02-2025 19:45Fiorentina
team-home
3-0
team-away
Inter Milan00000
VĐQG Ý02-02-2025 17:00AC Milan
team-home
1-1
team-away
Inter Milan00000
Champions League29-01-2025 20:00Inter Milan
team-home
3-0
team-away
AS Monaco30100
VĐQG Ý26-01-2025 17:00Lecce
team-home
0-4
team-away
Inter Milan11000
Champions League22-01-2025 20:00Sparta Praha
team-home
0-1
team-away
Inter Milan10000
VĐQG Ý19-01-2025 19:45Inter Milan
team-home
3-1
team-away
Empoli10000
VĐQG Ý15-01-2025 19:45Inter Milan
team-home
2-2
team-away
Bologna10000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Italian Super Cup winner3
23/24
22/23
21/22
Italian champion2
23/24
20/21
Top scorer3
23/24
23/24
16/17
Player of the Year1
23/24
Copa América winner2
23/24
20/21
Champions League participant6
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
Italian cup winner2
22/23
21/22
Champions League runner-up1
22/23
World Cup winner1
22
CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner1
21/22
Europa League runner-up1
19/20
Europa League participant2
19/20
18/19
Copa América third place1
19
Under-20 World Cup participant1
17

Hồ sơ cầu thủ Lautaro Martínez - Kèo nhà cái

Hot Leagues