STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-02-2018 | FK Lida | Luch Minsk | Free | Chuyển nhượng tự do |
08-02-2019 | Luch Minsk | Dnyapro-MCHS | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-10-2023 15:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Belshina Babruisk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-09-2023 12:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | FC Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 10-06-2023 17:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-06-2023 21:00 | FK Isloch Minsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-05-2023 12:00 | FC Belshina Babruisk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 14-05-2023 13:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 06-05-2023 11:00 | Dinamo Brest | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 29-04-2023 11:00 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-04-2023 11:00 | FC Minsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu