STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Empoli FC Youth | Empoli U20 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2012 | Empoli U20 | Juventus U20 | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Juventus U20 | Empoli U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Empoli U20 | Empoli | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | Empoli | Juventus | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2013 | Juventus | Empoli | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Empoli | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
02-10-2020 | Juventus | Stade Rennais FC | 1M € | Cho thuê |
30-01-2021 | Stade Rennais FC | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Juventus | Cagliari | 0.8M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Cagliari | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Juventus | AFC Ajax | - | Cho thuê |
29-06-2025 | AFC Ajax | Juventus | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 13:30 | Fortuna Sittard | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 14-01-2025 17:45 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 17:45 | AFC Ajax | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-12-2024 11:15 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | SC Telstar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner | 4 | 23/24 17/18 16/17 15/16 |
Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Italian champion | 6 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 12/13 |
Italian Super Cup winner | 2 | 18/19 15/16 |
European Under-21 participant | 2 | 17 15 |
Player of the Year | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 12/13 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 12/13 |