STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Berliner AK 07 U19 | Berliner AK 07 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Berliner AK 07 | Adanaspor | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2013 | Adanaspor | Atakas Hatayspor | 0.009M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Atakas Hatayspor | Adanaspor | - | Kết thúc cho thuê |
27-11-2017 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
29-01-2018 | Free player | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Adanaspor | Fethiyespor | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Fethiyespor | Adanaspor | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2020 | Adanaspor | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | Altinordu | Amedspor | - | Ký hợp đồng |
08-02-2024 | Amedspor | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
10-02-2025 | Fethiyespor | Anadolu Universitesi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 04-12-2024 10:00 | Alanyaspor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Fethiyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Fethiyespor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Iskenderunspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Aksarayspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Denizlispor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Menemen Belediye Spor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 15/16 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 11/12 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 10/11 |