STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Sigma Olomouc U19 | Sigma Olomouc | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sigma Olomouc | Sparta Praha | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Sparta Praha | Dukla Prague | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Dukla Prague | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Sparta Praha | Mlada Boleslav | Unknown | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Mlada Boleslav | Jagiellonia Bialystok | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
21-09-2023 | Free player | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
09-09-2024 | Warta Poznan | Odra Opole | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 10:30 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2024 16:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-04-2024 17:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2024 16:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Korona Kielce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 18:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-04-2024 17:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2024 18:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2024 17:00 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu