STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Watford FC U18 | Watford | - | Ký hợp đồng |
04-08-2015 | Watford | Wigan Athletic | - | Cho thuê |
15-01-2016 | Wigan Athletic | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Watford | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
30-01-2017 | Swindon Town | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
25-07-2018 | Colchester United | Vejle | - | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Vejle | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Dundalk | Glentoran FC | - | Ký hợp đồng |
08-01-2024 | Glentoran FC | Cork City | - | Cho thuê |
25-07-2024 | Cork City | Glentoran FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2024 | Glentoran FC | Cork City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 15-03-2024 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Bray Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 01-03-2024 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | UC Dublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 26-12-2023 15:00 | Linfield FC | ![]() ![]() | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Glentoran FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-12-2023 15:00 | Cliftonville | ![]() ![]() | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 13-11-2023 19:45 | Coleraine | ![]() ![]() | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Glentoran FC | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Glentoran FC | ![]() ![]() | Carrick Rangers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-09-2023 14:00 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 23/24 14/15 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Irish cup winner | 1 | 19/20 |
Irish champion | 1 | 18/19 |
Irish league cup winner | 1 | 18/19 |
English 3rd tier champion | 1 | 15/16 |
European Under-19 participant | 1 | 12 |