STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09-09-2008 | Fenerbahce SK Youth | Galatasaray U21 | Free | Ký hợp đồng |
22-08-2010 | Galatasaray U21 | Konyaspor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2010 | Galatasaray II | Anadolu Uskudar | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2013 | Konyaspor | Adana Demirspor | Free | Ký hợp đồng |
17-08-2014 | Sanliurfaspor U19 | Altinordu | Unknown | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | Altinordu | Manisaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
03-08-2015 | Manisaspor | Bandirmaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
01-07-2017 | Bandirmaspor | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
15-01-2018 | Bandirmaspor | Kirklarelispor | Unknown | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | Kirklarelispor | Bandirmaspor | Unknown | Ký hợp đồng |
09-01-2020 | Bandirmaspor | Duzcespor | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Duzcespor | Ankarademirspor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2022 | Ankarademirspor | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Corum Belediyespor | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Erokspor | Kucukcekmece | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Turk Metal Kirikkale | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Kucukcekmece | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-02-2024 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kucukcekmece | ![]() ![]() | Artvin Hopaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Adanaspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 12:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Ankaraspor FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2023 16:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 16:00 | Afyonspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 16-09-2023 16:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-09-2023 13:00 | Zonguldak | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu