STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-09-2013 | Bursaspor U21 | Beylerbeyispor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2013 | Bursaspor II | Beylerbeyi SK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2016 | Beylerbeyispor | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
15-07-2016 | Beylerbeyi SK | Keciorengucu | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2018 | Keciorengucu | Erokspor | Free | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2018 | Keciorengucu | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Erokspor | Bandirmaspor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
23-08-2019 | Erokspor | Bandirmaspor | - | Ký hợp đồng |
11-08-2021 | Bandirmaspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
04-07-2022 | Sariyer | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Batman Petrolspor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
15-07-2023 | Arnavutköy Belediyespor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Karacabey Belediyespor | Ispartaspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Amedspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Usakspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Duzcespor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Denizlispor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Ispartaspor | ![]() ![]() | Menemen Belediye Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Somaspor | ![]() ![]() | Ispartaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 24-12-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | ![]() ![]() | Halide Edip Adivarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 19-12-2023 11:00 | Altinordu | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Ankaraspor FK | ![]() ![]() | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 19/20 |