STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 17:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Scotland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-02-2025 19:30 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Celtic (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 09-02-2025 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 26-01-2025 16:10 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-01-2025 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-12-2024 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Dundee United (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 11-12-2024 19:35 | Hearts (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 24-11-2024 13:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Spartans (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 12-10-2024 14:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Glasgow City (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-09-2024 12:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu