STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-11-2014 | Notts County U18 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
10-03-2016 | Notts County | Gloucester City | - | Cho thuê |
10-04-2016 | Gloucester City | Notts County | - | Kết thúc cho thuê |
02-08-2016 | Notts County | Worcester City | Free | Ký hợp đồng |
16-02-2017 | Worcester City | Boston United | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Boston United | Leamington FC | Free | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | Leamington FC | Accrington Stanley | Unknown | Ký hợp đồng |
20-07-2022 | Accrington Stanley | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 22-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-02-2025 12:30 | Oxford United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-02-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Cardiff City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-02-2025 15:00 | Sheffield United | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 01-02-2025 15:00 | Portsmouth | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 28-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 25-01-2025 15:00 | West Bromwich Albion | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 22-01-2025 19:45 | Portsmouth | ![]() ![]() | Stoke City | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship | 18-01-2025 15:30 | Portsmouth | ![]() ![]() | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-01-2025 19:45 | Blackburn Rovers | ![]() ![]() | Portsmouth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 3rd tier champion | 1 | 23/24 |