STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AS Saint-Étienne Youth | Saint Etienne U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Saint Etienne U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | - | Toulon U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Toulon U19 | Toulon | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Toulon | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Paris FC | RC Lens | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
25-07-2024 | RC Lens | FC St. Pauli | 0.5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | FC St. Pauli | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 17:30 | VfL Bochum 1848 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |