STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Vataniakos Katerinis U19 | Vataniakos Katerinis | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Vataniakos Katerinis | PAOK Saloniki | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
06-07-2014 | PAOK Saloniki | Pierikos | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Pierikos | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2015 | PAOK Saloniki | Veria 1960 | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Veria 1960 | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2017 | PAOK Saloniki | Anorthosis Famagusta FC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Anorthosis Famagusta FC | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | PAOK Saloniki | Atromitos Athens | - | Cho thuê |
20-01-2019 | Atromitos Athens | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2021 | PAOK Saloniki | Norwich City | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Norwich City | PAOK Saloniki | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | PAOK Saloniki | Norwich City | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2024 | Norwich City | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
23-07-2024 | Free player | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-02-2025 19:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-02-2025 19:45 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 19-01-2025 16:30 | SV Werder Bremen | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-01-2025 19:30 | 1. FC Union Berlin | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 12-01-2025 16:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | ![]() ![]() | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Greek champion | 1 | 19 |
Greek cup winner | 2 | 19 17 |