STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Police Tero FC B | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | BEC Tero Sasana | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
10-01-2025 | Lamphun Warriors | Chiangmai United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 27-08-2024 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-08-2024 11:30 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 17-05-2024 12:00 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 04-05-2024 11:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-02-2024 11:00 | Buriram United | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-02-2024 11:30 | Chonburi Shark FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 11-02-2024 10:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-12-2023 11:30 | Bangkok United FC | ![]() ![]() | BEC Tero Sasana | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 17-12-2023 10:30 | BEC Tero Sasana | ![]() ![]() | Sukhothai | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu