STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Paulista FC (SP) | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
06-04-2014 | Internacional RS | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Sport Club do Recife | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2016 | Internacional RS | Grêmio Osasco Audax (SP) | - | Cho thuê |
29-04-2016 | Grêmio Osasco Audax (SP) | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Internacional RS | Oeste FC | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Oeste FC | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
24-01-2017 | Internacional RS | America MG | - | Cho thuê |
29-11-2017 | America MG | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2017 | Internacional RS | SC Paysandu Para | - | Cho thuê |
30-12-2018 | SC Paysandu Para | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Internacional RS | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | Atletico Clube Goianiense | Goiás EC | - | Ký hợp đồng |
05-11-2020 | Goiás EC | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
09-02-2022 | Chapecoense SC | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gwangju Football Club | CRB AL | - | Ký hợp đồng |
05-01-2025 | CRB AL | Agua Santa SP Youth | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Paulista Brazil | 12-02-2025 22:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Portuguesa Desportos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 09-02-2025 21:30 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 06-02-2025 22:30 | Guarani SP | ![]() ![]() | Ah so Santa SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Paulista Brazil | 02-02-2025 19:00 | Ah so Santa SP | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 19:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-10-2024 00:00 | Guarani SP | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2024 19:00 | CRB AL | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2024 00:30 | Botafogo SP | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-09-2024 22:30 | CRB AL | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-09-2024 21:30 | Sport Club do Recife | ![]() ![]() | CRB AL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 21/22 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 2 | 19/20 16/17 |