STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Santos FC U20 | Santos | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Santos | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
28-07-2022 | CR Flamengo | Fenerbahce | 1M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Fenerbahce | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | CR Flamengo | Fenerbahce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2023 | Fenerbahce | Real Valladolid CF | 1M € | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Real Valladolid CF | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Criciuma | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Clube de Regatas Vasco da Gama | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 14:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 19:30 | Vitoria BA | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-11-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 20-10-2024 19:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Brasil | 03-10-2024 00:45 | CR Flamengo | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Sao Paulo | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Brazilian cup winner | 1 | 22 |
Copa Libertadores winner | 1 | 21/22 |
Winner Supercopa do Brasil | 2 | 21 20 |
Brazilian champion | 1 | 20 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |