STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Romania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Iceland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 16:00 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 04-06-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 18:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 09-04-2024 16:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 16:45 | Iceland (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu