STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Free player | Pirin Razlog | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Pirin Razlog | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Septemvri Sofia | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
06-01-2020 | Tsarsko Selo | Etar | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Etar | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lokomotiv Sofia | FK Levski Krumovgrad | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | FK Levski Krumovgrad | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20-08-2023 16:00 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | FK Levski Krumovgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23-05-2023 14:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | Slavia Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 19-05-2023 16:15 | Botev Plovdiv | ![]() ![]() | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 06-05-2023 14:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 02-05-2023 14:45 | Botev Vratsa | ![]() ![]() | Lokomotiv Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bulgaria | 26-04-2023 15:30 | Lokomotiv Sofia | ![]() ![]() | CSKA 1948 Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu