STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Alicante CF U19 (- 2014) | Hércules CF U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hércules CF U19 | Jove Español San Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Jove Español San Vicente | Hercules | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Hercules | Sevilla Atletico | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
22-07-2018 | Sevilla Atletico | Real Zaragoza | - | Ký hợp đồng |
25-07-2019 | Real Zaragoza | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Tenerife | Levante | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Levante | UD Las Palmas | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 22-02-2025 20:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 19-01-2025 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-01-2025 11:00 | Elche | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2024 20:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 03-11-2024 13:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Girona FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-10-2024 19:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2024 16:30 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu