STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | SE Palmeiras U17 | Juventus U20 | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Juventus U20 | JuventusU23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | JuventusU23 | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-09-2022 | Real Valladolid Promesas | Real Valladolid CF | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Real Valladolid CF | AFC Ajax | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | AFC Ajax | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Union Saint-Gilloise | ![]() ![]() | AFC Ajax | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-02-2025 15:15 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 17-01-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-12-2024 20:00 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 13:00 | UD Las Palmas | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 03-12-2024 18:00 | Real Avila CF | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 19/20 |