STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2010 | El-Kanemi Warriors | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lobi Stars FC | Kaduna United FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2012 | Kaduna United FC | Enugu Rangers IFC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2013 | Enugu Rangers IFC | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Osters IF | Viborg | - | Ký hợp đồng |
17-01-2016 | Viborg | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
07-08-2018 | Ostersunds FK | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
24-02-2019 | Esteghlal Tehran | Ostersunds FK | - | Ký hợp đồng |
14-07-2019 | Ostersunds FK | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Helsingborg | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2022 | Free player | Jaro | - | Ký hợp đồng |
07-03-2023 | Jaro | TPS Turku | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | TPS Turku | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2024 | Free player | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
18-02-2025 | Barito Putera | Hong Linh Ha Tinh | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-01-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 29-12-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | PSIS Semarang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-12-2024 08:30 | PSM Makassar | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-12-2024 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persib Bandung | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 12-12-2024 12:00 | Dewa United FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-12-2024 12:00 | Persis Solo FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 23-11-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persita Tangerang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-11-2024 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 26-10-2024 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Swedish cup winner | 1 | 17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |