STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-08-2013 | Zeljeznicar Sarajevo U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
23-01-2014 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Croatia Sesvete | - | Cho thuê |
29-06-2014 | NK Croatia Sesvete | NK Lokomotiva Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2014 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Travnik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Travnik | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | FK Zeljeznicar | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | ACSM Politehnica Iași | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | FK Velez Mostar | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
18-01-2024 | Sogdiana Jizak | Radnik Surdulica | - | Ký hợp đồng |
19-09-2024 | Radnik Surdulica | TS Galaxy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-02-2025 15:45 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Stellenbosch FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nedbank | 14-02-2025 17:00 | Maritzburg United | ![]() ![]() | TS Galaxy | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 11-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 08-02-2025 18:00 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-02-2025 17:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Polokwane City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 02-02-2025 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Cape Town City FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 18-01-2025 13:30 | Lamontville Golden Arrows | ![]() ![]() | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 29-12-2024 13:30 | Royal AM | ![]() ![]() | TS Galaxy | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-12-2024 13:30 | TS Galaxy | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 21/22 17/18 |