STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Zimbru Chisinau | Urartu | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Urartu | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | CS Petrocub | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | CS Dunarea Turris Turnu Magurele | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | Farul Constanta | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
23-08-2022 | FK Sfîntul Gheorghe Suruceni (- 2023) | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
28-02-2024 | Zimbru Chisinau | CSF Baliti | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | CSF Baliti | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
22-01-2025 | CF Sparta Selemet | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2023 17:30 | Zimbru Chisinau | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 26-07-2023 18:00 | Fenerbahce | ![]() ![]() | Zimbru Chisinau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian cup winner | 2 | 19/20 13/14 |
Moldovan supercup winner | 1 | 13/14 |