STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Balikesirspor Youth | Balikesirspor U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Balikesirspor U21 | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Balikesirspor | Caykur Rizespor | 0.029M € | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2021 | Caykur Rizespor | Usakspor | - | Cho thuê |
09-01-2022 | Usakspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2022 | Caykur Rizespor | Somaspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Somaspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2022 | Caykur Rizespor | Erokspor | - | Cho thuê |
06-09-2022 | Erokspor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2022 | Caykur Rizespor | Sivas Dort Eylul Belediyespor | - | Cho thuê |
11-01-2023 | Sivas Dort Eylul Belediyespor | Caykur Rizespor | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2023 | Caykur Rizespor | Free player | - | Giải phóng |
21-08-2023 | Free player | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Osmaniyespor | Balikesirspor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Agri 1970 Spor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Fatsa Belediyespor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Anadolu Selcukluspor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 01-11-2023 11:00 | Kirklarelispor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Agri 1970 Spor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu