STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2017 | Cerezo Osaka U18 | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Cerezo Osaka | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Tochigi SC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Cerezo Osaka | Matsumoto Yamaga FC | - | Cho thuê |
30-01-2021 | Matsumoto Yamaga FC | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2021 | Cerezo Osaka | Machida Zelvia | - | Cho thuê |
30-01-2022 | Machida Zelvia | Cerezo Osaka | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2022 | Cerezo Osaka | Ehime FC | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Ehime FC | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-02-2025 05:00 | Jubilo Iwata | ![]() ![]() | Sagan Tosu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-02-2025 05:00 | Sagan Tosu | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-11-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 27-10-2024 07:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 19-10-2024 04:55 | Kagoshima United | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-10-2024 05:00 | Tochigi SC | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 29-09-2024 09:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | JEF United Ichihara Chiba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | Ehime FC | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 14-09-2024 10:00 | Fagiano Okayama | ![]() ![]() | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 22/23 |