STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Padroense U17 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
28-09-2016 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2017 | Benfica U19 | SL Benfica B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | SL Benfica B | Benfica | - | Ký hợp đồng |
02-07-2019 | Benfica | Atletico Madrid | 127M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Atletico Madrid | Chelsea | 11M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Chelsea | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Atletico Madrid | FC Barcelona | - | Cho thuê |
29-06-2024 | FC Barcelona | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2024 | Atletico Madrid | Chelsea | 52M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Chelsea | AC Milan | 5M € | Cho thuê |
29-06-2025 | AC Milan | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 18-02-2025 17:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 15-02-2025 19:45 | AC Milan | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-02-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-02-2025 17:00 | Empoli | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-02-2025 20:00 | AC Milan | ![]() ![]() | AS Roma | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 20-01-2025 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-01-2025 19:30 | Chelsea | ![]() ![]() | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 11-01-2025 15:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Morecambe | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Spanish champion | 1 | 20/21 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 19 |
Portuguese champion | 1 | 18/19 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |