STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-09-2004 | Istanbul Harb-Is Youth | Pendikspor Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Pendikspor Youth | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2009 | Fenerbahce U21 | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
15-10-2009 | Ankaraspor FK | Ankaragucu | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Ankaragucu | Ankaraspor FK | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2010 | Ankaraspor FK | Ankaragucu | - | Ký hợp đồng |
05-01-2012 | Ankaragucu | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
15-01-2013 | Fenerbahce | Eskisehirspor | - | Ký hợp đồng |
20-12-2015 | Eskisehirspor | Free player | - | Giải phóng |
31-01-2016 | Free player | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Alanyaspor | Caykur Rizespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Caykur Rizespor | Kasimpasa | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Kasimpasa | Denizlispor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Denizlispor | Manisa Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Manisa Futbol Kulübü | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
12-07-2024 | Genclerbirligi | Tokat Belediye Plevne Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 11-05-2024 13:00 | Beykoz Anadolu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-05-2024 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Giresunspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2024 13:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21-04-2024 13:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Erzurum BB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13-04-2024 10:30 | Keciorengucu | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2024 17:30 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-03-2024 11:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 13:00 | Manisa Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19-02-2024 11:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Bandirmaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2024 14:30 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Trabzonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
Turkish cup winner | 2 | 12/13 11/12 |
Europa League participant | 1 | 12/13 |
European Under-19 participant | 1 | 10 |
Euro Under-17 participant | 1 | 08 |