STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-08-2017 | Liverpool LFC | Lyon | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 17-03-2024 12:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 09-03-2024 12:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 28-02-2024 19:45 | Netherlands Women | ![]() ![]() | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 04-02-2024 14:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 28-01-2024 16:30 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 21-01-2024 14:30 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 13:00 | Bristol City(w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 17-12-2023 12:15 | Manchester United (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 13-12-2023 19:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Liverpool (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 10-12-2023 14:00 | Liverpool (w) | ![]() ![]() | Bristol City(w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's World Cup runner-up | 1 | 19 |