STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Dooryong Elementary School | Gimhae Gaya Elementary School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Gimhae Gaya Elementary School | Namhae Haesung Middle School | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Namhae Haesung Middle School | Yeoncho Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Yeoncho Middle School | Suwon Technical High School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Suwon Technical High School | Yonsei University | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Yonsei University | Gyeongju KHNP | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Gyeongju KHNP | Jeonbuk Hyundai Motors | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Jeonbuk Hyundai Motors | Beijing Guoan FC | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2021 | Beijing Guoan FC | Fenerbahce | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2022 | Fenerbahce | Napoli | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | Napoli | FC Bayern Munich | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 18-02-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-02-2025 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | SC Freiburg | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | ![]() ![]() | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-12-2024 19:30 | FC Bayern Munich | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Footballer of the Year | 1 | 23 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Defender of the Year | 1 | 22/23 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
AFC Champions League participant | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
Asian Games Gold Medal | 1 | 19 |
East Asian Championship winner | 1 | 18/19 |
South Korean champion | 2 | 17/18 16/17 |
Best young player | 1 | 17 |