STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | CA Osasuna Promesas | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | CA Osasuna | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
29-01-2023 | Albacete Balompié SAD | CA Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | CA Osasuna | SD Huesca | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SD Huesca | CA Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2023 | CA Osasuna | SD Huesca | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | SD Huesca | CA Osasuna | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | CA Osasuna | Eibar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 13:00 | Castellon | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-02-2025 17:30 | Sporting Gijon | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Eibar | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 17:30 | Eibar | ![]() ![]() | Albacete Balompié SAD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-01-2025 19:30 | Eldense | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 05-11-2024 18:00 | Chiclana | ![]() ![]() | CA Osasuna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-06-2024 14:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | FC Cartagena | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-05-2024 14:15 | SD Huesca | ![]() ![]() | Racing Santander | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-05-2024 19:00 | Elche | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish 2nd tier champion | 1 | 18/19 |