STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | AC Sparta Prague Youth | AC Sparta Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AC Sparta Prague U17 | Sparta Praha U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Sparta Praha U19 | Sparta Praha B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Sparta Praha B | Viktoria Zizkov | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Viktoria Zizkov | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Sparta Praha B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Dynamo Ceske Budejovice | Sparta Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Sparta Praha B | Slovan Liberec | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
02-01-2021 | Slavia Praha | Slovan Liberec | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Slovan Liberec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2021 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | Mlada Boleslav | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-02-2025 17:30 | Hertha Berlin | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 16-02-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 08-02-2025 12:00 | 1. FC Magdeburg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 31-01-2025 17:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-01-2025 12:00 | Schalke 04 | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-01-2025 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Karlsruher SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 21-12-2024 19:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 15-12-2024 12:30 | FC Köln | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 06-12-2024 17:30 | SV Elversberg | ![]() ![]() | 1. FC Nürnberg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 01-12-2024 12:30 | 1. FC Nürnberg | ![]() ![]() | Fortuna Dusseldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |
Euro Under-17 participant | 1 | 11 |