STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FSV Mainz 05 U17 | FSV Mainz 05 U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2016 | Free player | Brentford FC B | - | Ký hợp đồng |
31-08-2018 | Free player | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Schott Mainz | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | SC Freiburg II | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FSV Zwickau | Free player | - | Giải phóng |
06-09-2023 | Free player | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | TSV Schott Mainz | Bocholt FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | SV Lippstadt | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-02-2024 13:10 | Wiedenbruck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-02-2024 13:00 | Bocholt FC | ![]() ![]() | SC Paderborn 07 II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-02-2024 13:00 | Wegberg-Beeck | ![]() ![]() | Bocholt FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | Freiberg | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 13:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-09-2023 12:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Hessen Kassel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 12:00 | TuS Koblenz | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Südwest Winner | 1 | 23/24 |