STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2021 | Universidad de Chile U21 | Universidad de Chile | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | Universidad de Chile | Midtjylland | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-02-2025 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 17:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 20:00 | Ludogorets Razgrad | ![]() ![]() | Midtjylland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Đan Mạch | 31-10-2024 19:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2024 17:00 | Midtjylland | ![]() ![]() | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 24-10-2024 16:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Union Saint-Gilloise | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish champion | 1 | 23/24 |