STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | - | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Karlsruher SC Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | FC Bayern München Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Anderlecht | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | Holstein Kiel | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 15-12-2024 16:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 17:45 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 08-12-2024 16:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 04-12-2024 17:00 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 23/24 |
Top scorer | 2 | 23/24 23/24 |
German Under-19 cup winner | 1 | 23/24 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 23/24 |
European Under-17 champion | 1 | 23 |
Under-17 World Cup champion | 1 | 23 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 23 |
Euro Under-17 participant | 1 | 23 |
German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 22/23 |