STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Asteras Aktor | Panahaiki-2005 | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Panahaiki-2005 | Asteras Aktor | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Asteras Aktor | Volos NPS | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-02-2025 15:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 08-02-2025 15:00 | Volos NPS | ![]() ![]() | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 12-01-2025 17:30 | PAOK Saloniki | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-02-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 13-05-2023 17:00 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu