STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | - | Suwon Samsung Bluewings U15 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Suwon Samsung Bluewings U15 | Suwon Samsung Bluewings U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Suwon Samsung Bluewings U18 | Goyang FC U18 (-2016) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Goyang FC U18 (-2016) | Sangji University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Sangji University | TNT FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | TNT FC | Pocheon FC | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Pocheon FC | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
16-01-2025 | Daegu Football Club | Gimpo FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K1 Hàn Quốc | 24-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 03-11-2024 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Jeju SK FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 26-05-2024 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 19-05-2024 07:30 | Football Club Seoul | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 11-05-2024 10:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 06-05-2024 05:00 | Jeju SK FC | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 14-04-2024 07:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 16-03-2024 07:30 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 03-12-2023 05:00 | Daegu Football Club | ![]() ![]() | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
K4 League Champion | 1 | 20/21 |