STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | NK Varazdin Youth | NK Varazdin U17 | - | Ký hợp đồng |
02-07-2015 | NK Varazdin U17 | HNK Rijeka II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | HNK Rijeka II | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
02-02-2017 | Rijeka | Hrvatski dragovoljac | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Hrvatski dragovoljac | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2017 | Rijeka | NK Rudar Velenje | - | Cho thuê |
30-12-2017 | NK Rudar Velenje | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2018 | Rijeka | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | NK Publikum Celje | Wolfsberger AC | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Wolfsberger AC | SSV Jahn Regensburg | - | Cho thuê |
29-06-2023 | SSV Jahn Regensburg | Wolfsberger AC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Wolfsberger AC | Warta Poznan | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Warta Poznan | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-05-2024 13:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-05-2024 10:30 | Puszcza Niepolomice | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 05-05-2024 10:30 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-04-2024 16:00 | Piast Gliwice | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 06-04-2024 18:00 | Slask Wroclaw | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15-03-2024 19:30 | Lech Poznan | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 11-03-2024 18:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | LKS Lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-03-2024 17:00 | Cracovia Krakow | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26-02-2024 18:00 | Warta Poznan | ![]() ![]() | Radomiak Radom | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-02-2024 14:00 | Ruch Chorzow | ![]() ![]() | Warta Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Slovenian champion | 1 | 19/20 |
Croatian champion | 1 | 16/17 |