STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 19-10-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 13-10-2024 21:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 05-10-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-09-2024 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 22-09-2024 00:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 17-09-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-09-2024 02:00 | Angel City FC (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 01-09-2024 00:50 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | OL Reign Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 26-08-2024 02:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | North Carolina (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 07-07-2024 22:00 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu