STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-01-2023 | - | Nakhon Pathom FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Nakhon Pathom FC | - | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2023 | Free player | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nakhon Pathom FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 07-04-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 31-03-2024 12:00 | Khonkaen United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-03-2024 10:30 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-02-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 16-12-2023 13:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-12-2023 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-10-2023 11:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Khonkaen United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 27-08-2023 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 19-08-2023 12:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-08-2023 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu