STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Le Havre U17 | Le Havre U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Le Havre U19 | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 05-01-2025 19:45 | Marseille | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 26-11-2023 14:00 | FC Nantes | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 11-11-2023 20:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-10-2023 19:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | RC Lens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-10-2023 13:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-09-2023 13:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-09-2023 18:45 | Lyon | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-09-2023 13:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-08-2023 11:00 | Stade Rennais FC | ![]() ![]() | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 20-08-2023 13:00 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 22/23 |