STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | TSV Schloß Ricklingen Jugend | TSV Havelse Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV Havelse Youth | TSV Havelse U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV Havelse U17 | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Werder Bremen U19 | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | SV Werder Bremen | LASK Linz | - | Cho thuê |
29-06-2021 | LASK Linz | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | SV Werder Bremen | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Royal Antwerp | FC St. Pauli | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 15-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-02-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 01-02-2025 14:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 26-01-2025 16:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 18-01-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | VfB Stuttgart | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 17:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | ![]() ![]() | Holstein Kiel | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Top scorer | 4 | 20/21 15/16 14/15 13/14 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
U20 Elite League Winner | 1 | 17/18 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 15/16 |
Torneio Internacional Algarve U17 | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |