STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Belasica Strumica | FC Vardar Skopje | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | FC Vardar Skopje | FK Horizont Turnovo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FK Horizont Turnovo | Bregalnica Stip | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Bregalnica Stip | Shkendija Tetovo | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Shkendija Tetovo | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Voska Sport | KF Besa Dobërdoll | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Macedonian champion | 5 | 20/21 18/19 17/18 12/13 11/12 |
Macedonian cup winner | 1 | 15/16 |