STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Aston Villa Youth | Aston Villa U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Aston Villa U23 | Aston Villa | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Aston Villa | Chelsea | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Chelsea | Borussia Dortmund | 2M € | Cho thuê |
04-02-2025 | Chelsea | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Borussia Dortmund | Chelsea | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 22-02-2025 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-02-2025 20:00 | Sporting CP | ![]() ![]() | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 15:30 | FC Astana | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | 1. FC Heidenheim 1846 | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Chelsea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 24-09-2024 18:45 | Chelsea | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 20:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 25-07-2024 02:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 15-04-2024 19:00 | Chelsea | ![]() ![]() | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
English FA Youth Cup winner | 1 | 21 |